--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân chủ
+ adj
monarchic
chế độ quân chủ
a monarchy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân chủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân chủ"
:
quản chế
quản chi
quân chế
quân chủ
quận chúa
Những từ có chứa
"quân chủ"
:
quân chủ
quân chủng
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
quân chủ
:
monarchicchế độ quân chủa monarchy